最終更新日:

2025/09/30

【正社員】Caregiver/【在留資格介護】Care net "Tenmangu"

  • 【正社員】Caregiver/【在留資格介護】Care net "Tenmangu"の画像1
Item 1 of 5
  • 月給 27万6500円 〜 31万4000円
  • JR鹿児島本線「水城駅」徒歩16分
  • 福岡県太宰府市向佐野4-10-1

応募画面へ進む

約1分でカンタン入力

お仕事について

仕事内容

"Công việc này bao gồm việc đến thăm viện dưỡng lão ""Dazaifu Nursing Home"" do công ty chúng tôi điều hành. Bạn sẽ làm việc theo nhóm với các y tá để chăm sóc những người phụ thuộc nhiều vào dịch vụ chăm sóc y tế và cần được chăm sóc y tế. [Hỗ trợ vật lý] - Hỗ trợ bữa ăn/giao đồ ăn, hỗ trợ bữa ăn, chăm sóc răng miệng - Hỗ trợ tắm rửa/chuẩn bị tắm, gội đầu, tắm rửa - Hỗ trợ bài tiết, hỗ trợ mặc quần áo, thay đổi tư thế, v.v. - Hỗ trợ di chuyển đến phòng, hỗ trợ vận chuyển đến và đi từ nhà trẻ [Hỗ trợ cuộc sống] - Bảo trì môi trường phòng (thay ga trải giường, dọn dẹp, phân phối đồ giặt) [Khác] - Dọn dẹp phòng ăn, đổ rác, dọn dẹp nhà vệ sinh chung, khử trùng nhiều nơi trong cơ sở - Bàn giao thông tin về dịch vụ chăm sóc điều dưỡng, kiểm tra hồ sơ và lịch trình - Nhập hồ sơ bằng máy tính hoặc điện thoại thông minh (sử dụng Kanamic Smartcare) [Cư dân] Hầu hết cư dân đều cần dịch vụ chăm sóc điều dưỡng cấp độ 4 đến 5 và tập trung vào chăm sóc mãn tính và chăm sóc cuối đời. (Những người nằm liệt giường, bị ung thư giai đoạn cuối, mắc các bệnh thần kinh khó chữa, bị đột quỵ hoặc liệt, bị suy tim, suy thận hoặc đang phải chạy thận nhân tạo, v.v.)" 【雇用形態】 正社員 求人案件-00-0457

特徴

お客様との対話が多い仕事 立ち仕事が多い 力仕事が多い 室内の仕事が多い チーム作業が多い 固定の勤務地で働く

職種

介護福祉士 その他福祉/介護

求める人材

■ Những người có ít nhất 1 năm kinh nghiệm làm công việc điều dưỡng. ■ Những người thường xuyên sử dụng máy tính và điện thoại thông minh.  ↳ Sẽ được sử dụng trong các công việc như tạo hồ sơ điều dưỡng và báo cáo.    Không có vấn đề gì nếu bạn có kỹ năng nhập liệu ở mức không gây khó khăn. ■ Những người có trình độ tiếng Nhật tương đương N2. ■ Những người có tư cách lưu trú ngành điều dưỡng. ■ Những người có chứng chỉ Hộ lý quốc gia." 年齢の条件と理由:あり(例外事由1号・65歳未満(定年のため))

経験

有料老人ホーム 食事介助 訪問介護 介護 入浴介助 おむつ交換

資格

介護福祉士

勤務地

車通勤OK バイク通勤OK

勤務地

ナーシングホームだざいふ ┃2023年1月オープン・77室の住宅型有料老人ホーム

住所

〒818-0135 福岡県太宰府市向佐野4-10-1

アクセス

JR鹿児島本線「水城駅」徒歩16分

給与

給与

月給 27万6500円 〜 31万4000円 基本給:月給 27万6500円 〜 31万4000円 固定残業代:なし 【一律手当】 全員に一律で支払われる通勤・皆勤・家族手当金額:なし 全員に一律で支払われるその他手当金額:なし "Nhân viên chăm sóc [Ước tính mức lương hàng tháng] 276,500~314.000 yên Chi tiết Lương cơ bản 160.000 yên Trợ cấp trình độ 10.000 yên Trợ cấp cải thiện điều trị 60.000 yên Trợ cấp cải thiện điều trị II 46.500 yên Ước tính mức trợ cấp ca đêm mỗi tháng 37.500 yên (7.500 yên mỗi ca)Dự kiến có 5 ca làm đêm" "Số ca đêm sẽ được xác định cho mỗi ca dựa trên trình độ thành thạo của cá nhân trong công việc và tình hình của người dùng. Dự kiến ​​sẽ có khoảng 3 đến 5 ca đêm." Ngày chốt sổ và ngày thanh toán lương Chốt cuối tháng, thanh toán vào ngày 25 tháng sau Nhà ở Tự lo mọi chi phí. Gánh nặng của công ty Tự lo mọi chi phí. Chi phí di chuyển Tự lo mọi chi phí.

給与例

Thu nhập hàng năm: 3.318.000 ~ 3.768.000 yên

勤務時間

勤務時間

勤務形態:変形労働時間制 総労働時間:1ヶ月あたり171時間 Phong cách làm việc: Hệ thống giờ làm việc thay đổi (tổng giờ làm việc: 171 giờ mỗi tháng) Ca làm việc: 4 ca (mỗi ca nghỉ 60 phút) Ca ngày: 8:30-17:30 Ca sớm: 7:00-16:00 Ca muộn: 11:00-20:00 Ca đêm: 16:00-9:00

休日休暇

休日休暇制度

108 ngày nghỉ mỗi năm (dựa trên lịch công ty) 2 ngày nghỉ mỗi tuần, hệ thống ca (3 ngày nghỉ mỗi tháng có thể được cung cấp theo yêu cầu*) Nghỉ phép có lương (10 ngày được cấp sau 6 tháng làm việc) Nghỉ tang/chia buồn Nghỉ thai sản ◎ Có Nghỉ chăm sóc trẻ em ◎ Có Nghỉ điều dưỡng/nghỉ chăm sóc

社会保険 / 福利厚生

交通費支給 資格取得支援あり

社会保険 / 福利厚生

【社会保険】 健康保険、厚生年金保険、雇用保険、労災保険 【福利厚生】 Bảo hiểm xã hội đầy đủ (bảo hiểm y tế, bảo hiểm lương hưu của nhân viên, bảo hiểm việc làm, bảo hiểm bồi thường cho người lao động) Cung cấp chi phí đi lại (áp dụng theo quy định) Tối đa 20.000 yên/tháng cho JR, xe buýt, tàu điện một ray, v.v. Thanh toán dựa trên khoảng cách nếu đi lại bằng ô tô (áp dụng theo quy định) Cung cấp đồng phục Hệ thống hỗ trợ để lấy bằng cấp (đào tạo ban đầu cho nhân viên chăm sóc, đào tạo thực hành cho nhân viên chăm sóc, nhân viên chăm sóc/áp dụng theo quy định) Kiểm tra sức khỏe định kỳ Hệ thống hưu trí (đồng phục 65 tuổi) *Có chế độ tái tuyển dụng sau khi nghỉ hưu Hệ thống giới thiệu nhân viên (trợ cấp cho người giới thiệu/áp dụng theo quy định)

職場環境

制服あり 主婦・主夫歓迎 経験者歓迎 有資格者歓迎 20代が多い 30代が多い 40代が多い

職場環境

57 người (tính đến tháng 9 năm 2025) 喫煙所:なし(敷地内全て禁煙)

試用・研修期間

試用・研修期間

試用・研修期間:6ヶ月 試用・研修期間の条件:本採用と同じ 6 tháng (điều kiện thời gian thử việc và đào tạo: giống như tuyển dụng chính thức)

応募画面へ進む

約1分でカンタン入力

応募とその後の流れ

友達と応募OK 職場見学可 面接1回

採用予定人数

5人

選考プロセス

Ngày phỏng vấn ▶ Phỏng vấn trực tuyến (1 lần) ▶ Đến tận nơi làm việc và phỏng vấn ▶ Thông báo kết quả *Thông báo trong vòng 3 đến 5 ngày làm việc ∟ Hồ sơ ứng tuyển sẽ được sử dụng khi phỏng vấn, vì vậy vui lòng nộp trước ngày phỏng vấn

問い合わせ先

【電話番号】

09057510261

【メールアドレス】

saiyou@iwasaki-group.co.jp

【担当者】

Morimoto

会社情報

会社名

株式会社IWASAKI

代表者

代表取締役 岩崎英俊

住所

802-0065

福岡県北九州市小倉北区三萩野2-3-23第二熊谷ビル

業種 / 許認可番号

看護・介護

設立年月

2000年12月

従業員規模

500~749人

ホームページ

https://nursing-home.co.jp/

応募画面へ進む

約1分でカンタン入力